Có 2 kết quả:
貧民區 pín mín qū ㄆㄧㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩ • 贫民区 pín mín qū ㄆㄧㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slum area
(2) ghetto
(2) ghetto
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slum area
(2) ghetto
(2) ghetto
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh